Chi tiết bài viết

TỪ MÀU SẮC ĐẾN CÔNG NGHỆ: TẦM QUAN TRỌNG CỦA NƯỚC LÀM MÁT ĐỘNG CƠ

Nước làm mát động cơ (Coolant) là chất lỏng luân chuyển trong hệ thống làm mát, giúp tản nhiệt cho động cơ, ngăn ngừa quá nhiệt và đóng băng động cơ, đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành ổn định và bền bỉ của động cơ ô tô. Đồng thời nước làm mát có chứa các phụ gia đặc biệt chống ăn mòn và gỉ sét các chi tiết kim loại bên trong động cơ.

 

1. Tầm quan trọng của nước làm mát đối với động cơ

Nước làm mát (còn gọi là chất chống đông ) thực chất là dung dịch gồm ethylene glycol hoặc propylene glycol pha với nước cất, cùng các phụ gia chống ăn mòn. Dung dịch này tuần hoàn từ động cơ đến két nước để hấp thụ và giải phóng nhiệt ra môi trường, giữ cho động cơ luôn ở nhiệt độ làm việc tối ưu. Ngoài việc ngăn động cơ quá nóng khi vận hành, nước làm mát còn ngăn nước đóng băng trong động cơ khi thời tiết xuống dưới 0°C nhờ thành phần glycol hạ điểm đóng băng của chất lỏng. Đặc biệt, các chất ức chế ăn mòn trong nước làm mát tạo một lớp màng bảo vệ bên trong khoang động cơ, đường ống và két nước, từ đó ngăn rỉ sétăn mòn hóa học trên các bề mặt kim loại.

Chính vì những công dụng trên, nước làm mát đóng góp trực tiếp đến độ bềnhiệu suất của động cơ. Nếu thiếu hoặc sử dụng sai nước làm mát, động cơ có thể bị quá nhiệt dẫn đến hỏng gioăng, biến dạng kim loại, thậm chí gây chết máy đột ngột hoặc hư hại vĩnh viễn các bộ phận bên trong. Ngược lại, ở vùng lạnh, không có chất chống đông phù hợp có thể làm nước trong động cơ đóng băng, gây nứt vỡ lốc  máy.. 

2 Phân loại các loại nước làm mát theo công nghệ

TỪ MÀU SẮC ĐẾN CÔNG NGHỆ: TẦM QUAN TRỌNG CỦA NƯỚC LÀM MÁT ĐỘNG CƠ

Hiện nay trên thị trường có nhiều loại nước làm mát động cơ khác nhau. Tuy nhiên, về công nghệ phụ gia, nước làm mát ô tô được phân làm ba nhóm chính:

2.1. Nước làm mát IAT (Inorganic Additive Technology)

IAT là công nghệ nước làm mát cổ điển, được sử dụng phổ biến trên các xe đời cũ (đặc biệt xe sản xuất trước cuối thập niên 1990). Nước làm mát IAT sử dụng các phụ gia vô cơ như silicatphosphate trong thành phần. Các chất này giúp tạo màng chống ăn mòn cho các bề mặt kim loại như thân động cơ và két nước 

Ưu điểm của IAT là bảo vệ chống ăn mòn nhanh, tuy nhiên nhược điểm là tuổi thọ ngắn. Các phụ gia vô cơ hao mòn nhanh trong quá trình sử dụng, do đó nhà sản xuất thường khuyến cáo thay nước làm mát IAT sau khoảng 2 năm hoặc ~50.000 - 60.000 km). Nước làm mát IAT truyền thống có màu xanh lá cây sáng đặc trưng. Loại này tương thích với hầu hết các vật liệu kim loại trong hệ thống làm mát (đồng, thau, gang, nhôm), nhưng do tuổi thọ ngắn và chứa một số hóa chất có thể không thân thiện môi trường, hầu như không còn được dùng cho xe đời mới. Hiện nay, IAT chủ yếu xuất hiện ở các xe cổ, xe đời cũ; các xe hiện đại đã chuyển sang OAT hoặc HOAT hiệu quả hơn.

2.2. Nước làm mát OAT (Organic Acid Technology)

OAT là công nghệ nước làm mát hữu cơ, ra đời từ giữa thập niên 1990 nhằm thay thế cho IAT trên các dòng xe hiện đại. Nước làm mát OAT không chứa silicat và phosphate như IAT, thay vào đó sử dụng các axit hữu cơ (chẳng hạn gốc cacboxylate) làm phụ gia chống ăn mòn . 

Nhờ công thức khác biệt, OAT có tuổi thọ dài hơn IAT nhiều – có thể kéo dài đến 10 năm, tuy nhiên để đảm bảo hiệu xuất,  các nhà sản xuất thường khuyên dùng đến 3 – 5 năm hoặc ~250.000 km. Một ưu điểm nữa là OAT ít độc hại hơn và thân thiện với môi trường hơn so với IAT do không dùng những hóa chất vô cơ gây hại. Nước làm mát OAT thường được sử dụng cho hầu hết xe sản xuất từ cuối 1990 trở về sau, bao gồm nhiều hãng xe Mỹ, Hàn, Nhật, châu Âu (mỗi hãng có thể có biến thể OAT riêng). Về màu sắc, OAT thường có màu cam hoặc đỏ (ví dụ như coolant Dex-Cool của GM có màu cam), nhưng cũng có thể gặp màu khác như xanh dương, xanh lá đậm, hoặc vàng, tím tùy hãng sản xuất. Điều quan trọng là luôn kiểm tra nhãn sản phẩm thay vì chỉ dựa vào màu, vì một số loại nước làm mát OAT màu tối (xanh đậm) có thể bị nhầm với IAT xanh lá sáng nếu nhìn không kỹ. Nước làm mát OAT không nên trộn với IAT cũ; nếu xe bạn đang dùng IAT và muốn chuyển sang OAT, cần xả sạch IAT cũ trước khi đổ OAT mới.

2.3. Nước làm mát HOAT (Hybrid Organic Acid Technology)

HOAT là công nghệ lai kết hợp ưu điểm của cả IAT và OAT. Nói cách khác, HOAT chứa một phần phụ gia hữu cơ (giống OAT) và một phần phụ gia vô cơ (giống IAT). Thông thường, các nước làm mát HOAT có bổ sung một lượng nhỏ silicat để chống ăn mòn nhanh như IAT, đồng thời sử dụng các axit hữu cơ để duy trì tuổi thọ dài như OAT.

Ưu điểm của HOAT là vừa chống ăn mòn mạnh mẽ tức thì cho bề mặt kim loại như IAT, vừa có độ bền phụ gia cao cho thời gian sử dụng kéo dài tương đương OAT (thường ~5 năm hoặc ~ 150.000 km). Ngoài ra, một số công thức HOAT đặc biệt có thể bổ sung phụ gia bảo vệ cao sunhựa tốt hơn, giúp kéo dài tuổi thọ các ống dẫn và phớt cao su trong hệ thống làm mát. Nước làm mát HOAT ban đầu thường có màu vàng (ví dụ “Motorcraft Gold” của Ford) hoặc cam đậm, nhưng ngày nay có thể gặp HOAT với nhiều màu khác nhau (vàng, cam, xanh, hồng tùy hãng).

Lưu ý rằng không nên trộn HOAT với OAT hoặc IAT, vì về cơ bản sự khác biệt công nghệ có thể gây phản ứng hóa học tương tự như trộn IAT với OAT. Hãy luôn sử dụng một loại duy nhất theo khuyến cáo của nhà sản xuất xe

Hướng dẫn phân biệt nước làm mát theo màu sắc

TỪ MÀU SẮC ĐẾN CÔNG NGHỆ: TẦM QUAN TRỌNG CỦA NƯỚC LÀM MÁT ĐỘNG CƠ

(Nguồn: OEM Extended Life Antifreeze/Coolant – USA)

Lưu ý:

Con số 150.000 miles / 5 nămmốc tuổi thọ tiêu chuẩn được OEM khuyến nghị trên hầu hết sản phẩm, đảm bảo hiệu quả bảo vệ hệ thống làm mát dưới điều kiện vận hành trung bình.

Trên thực tế, một số công nghệ OAT hiện đại có thể duy trì hiệu suất đến 10 năm hoặc 250.000 miles

3. Hướng dẫn sử dụng nước làm mát đúng cách

Để hệ thống làm mát hoạt động hiệu quả và bảo vệ động cơ tối đa, người dùng cần lưu ý:

  • Kiểm tra định kỳ: Luôn kiểm tra mực nước làm mát khi động cơ nguội. Mực nước phải nằm giữa vạch “Min” và “Max”.

  • Chọn đúng loại: Sử dụng đúng loại nước làm mát theo khuyến cáo của nhà sản xuất. Tuyệt đối không dùng nước lã.

  • Pha đúng tỉ lệ: Nếu dùng loạiđặc, hãy pha theo tỷ lệ 50/50 với nước cất. Không pha quá loãng hoặc dùng nguyên chất. Nên ưu tiện chọn loại pha sẵn để đảm bảo tỉ lệ

  • Không mở két nước khi còn nóng: Điều này rất nguy hiểm vì có thể gây bỏng do áp suất và nhiệt độ cao.

  • Thay định kỳ: Tùy theo loại coolant, nên thay sau mỗi 2–5 năm hoặc theo km sử dụng.

  • Không trộn lẫn: Tránh trộn các loại nước làm mát khác ng nghệ (IAT, OAT, HOAT), vì có thể gây kết tủa, giảm hiệu quả và làm hư hệ thống.

  • Kiểm tra rò rỉ: Nếu thường xuyên phải châm thêm, cần kiểm tra hệ thống làm mát có bị rò không.

TỪ MÀU SẮC ĐẾN CÔNG NGHỆ: TẦM QUAN TRỌNG CỦA NƯỚC LÀM MÁT ĐỘNG CƠ

Kết luận

Dù ít được chú ý, nước làm mát lại là một trong những yếu tố quyết định đến độ bền và hiệu suất vận hành của động cơ ô tô. Việc sử dụng đúng loại, đúng cách và thay thế định kỳ không chỉ giúp xe vận hành êm ái, tiết kiệm chi phí sửa chữa mà còn đảm bảo an toàn cho người lái trong mọi điều kiện thời tiết.

Để tối ưu hiệu quả, bạn có thể tham khảo những sản phẩm uy tín, phù hợp với loại xe của mình. Điều quan trọng là hãy chủ động kiểm tra và chăm sóc hệ thống làm mát như một phần không thể thiếu trong quy trình bảo dưỡng định kỳ. Đừng để sự chủ quan với nước làm mát khiến bạn phải trả giá bằng những hư hỏng lớn hơn!

 

Các bài viết tin tức khác

zalomess