Trong thế giới kỹ thuật, tụt áp suất dầu là một trong những lỗi nguy hiểm nhất nhưng dễ bị xem nhẹ nhất. Nó không ồn ào như cháy nổ, không đột ngột như vỡ ống nước, nhưng lại gặm nhấm trái tim động cơ từ bên trong, từng km một – đến khi quá muộn.
Khi động cơ hoạt động, dầu nhớt cần được bơm qua hệ thống bôi trơn dưới một áp suất đủ lớn để:
Bao phủ toàn bộ bề mặt ma sát
Tạo lớp màng ngăn tiếp xúc kim loại – kim loại
Dẫn nhiệt ra khỏi các chi tiết nóng
Cuốn trôi cặn bẩn và mạt kim loại
Nếu áp suất dầu bị tụt, nhớt không được bơm đến các chi tiết máy một cách bình thường khiến các chi tiết trượt lên nhau, gây ma sát khô, sinh nhiệt, biến dạng, mài mòn và thậm chí cháy piston.
Áp suất dầu lý tưởng phụ thuộc vào loại xe, dung tích máy và loại dầu được sử dụng. Tuy nhiên, phổ biến:
Khi không tải: < 0.5 kg/cm²
Khi vận hành bình thường: 2.5 – 4.0 kg/cm²
Nếu áp suất đo được thấp hơn mức này, hoặc đèn cảnh báo áp suất dầu trên taplo sáng đỏ, người lái cần dừng xe kiểm tra ngay để tránh hậu quả nặng nề.
Vậy nguyên nhân nào khiến áp suất dầu thấp bắt nguồn từ đâu?
Áp suất dầu thấp hay còn gọi là tụt áp trong động cơ là một hiện tượng có thể báo hiệu những vấn đề nghiêm trọng trong hệ thống bôi trơn. Khi đèn cảnh báo áp suất dầu sáng hoặc đồng hồ hiển thị chỉ số áp thấp hơn bình thường, cần nhanh chóng xác định nguyên nhân và xử lý kịp thời để tránh hư hại động cơ. Dưới đây là các nguyên nhân phổ biến dẫn đến tụt áp, phân tích kỹ thuật và các biện pháp khắc phục tương ứng.
Không đủ dầu trong động cơ: Dầu có thể hao hụt do bay hơi (đặc biệt ở dầu gốc khoáng), rò rỉ tại các vị trí như phớt trục khuỷu, cácte, bulong xả dầu hoặc do dầu bị đốt cháy khi vòng piston mòn. Khi mức dầu dưới giới hạn tối thiểu (xác định bằng que thăm dầu), bơm dầu không đủ nguyên liệu để tạo áp suất. Hậu quả là màng bôi trơn bị gián đoạn, sinh nhiệt và gây mài mòn. Cần kiểm tra định kỳ mức dầu, phát hiện và xử lý rò rỉ sớm. Với xe tiêu hao hơn 1L dầu/2.000–3.000 km, cần kiểm tra độ kín piston và đánh giá khả năng đại tu.
Chọn sai độ nhớt: Khi dầu nhớt quá loãng hoặc quá đặc so với tiêu chuẩn, động cơ có thể gặp hiện tượng tụt áp. Nếu dầu quá loãng (độ nhớt thấp), nó sẽ chảy nhanh qua các đường ống mà không tạo đủ áp suất – cảm biến sẽ ghi nhận áp suất thấp. Ngược lại, nếu dầu quá đặc (độ nhớt cao), bơm dầu sẽ gặp khó khăn khi đẩy dầu đi, khiến lượng dầu đến các bộ phận bị giảm, cũng gây ra áp suất thấp. Độ nhớt của dầu phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại dầu gốc ban đầu, nhiệt độ vận hành, độ ổn định của phụ gia và mức độ nhiễm tạp chất (như glycol, bồ hóng). Do đó, việc chọn đúng cấp độ nhớt theo khuyến cáo của nhà sản xuất là rất quan trọng – nhất là trong điều kiện khí hậu đặc biệt. Ví dụ, nếu chọn dầu nhớt quá đặc cho xe hoạt động ở vùng lạnh, động cơ sẽ khởi động khó hơn, kêu to hơn và có thể xuất hiện tiếng gõ do dầu chưa kịp bơm lên các chi tiết. Ngoài ra, dầu bị loãng bất thường cũng có thể do bị pha lẫn nhiên liệu (cháy không hết) hoặc do hệ thống làm mát gặp sự cố làm nước lọt vào dầu. Những yếu tố này đều ảnh hưởng đến độ nhớt thực tế và gây tụt áp nếu không được phát hiện kịp thời.
Giảm độ nhớt do pha tạp hoặc oxy hóa: Dầu bị lẫn nhiên liệu (lọt hơi), nước làm mát (vỡ ron quy-lát) hoặc bồ hóng (cháy không hoàn toàn) sẽ giảm HTHS, làm mất khả năng tạo màng bôi trơn thủy động lực. Nếu HTHS <6.0 cP, dầu không thể duy trì áp suất yêu cầu, dẫn đến mài mòn và nhiệt độ cao. Biện pháp: thay nhớt đúng hạn, sử dụng dầu có chỉ số bền oxy hóa cao và phù hợp tiêu chuẩn API/ACEA.
Bơm dầu bị mòn: Sau thời gian dài vận hành, bơm dầu có thể bị rò nội, mòn bánh răng, hở bạc trục… khiến không đạt áp lực thiết kế (dưới 1.0–1.5 bar khi không tải). Cần dùng áp kế cơ gắn vào vị trí cảm biến để xác minh. Nếu kết quả thấp, cần thay thế bơm để tránh nguy cơ hư hỏng toàn bộ hệ thống bôi trơn.
Cảm biến áp suất sai lệch: Cảm biến điện tử có thể hỏng sau thời gian dài sử dụng. Nếu không có dấu hiệu nóng máy, tiếng ồn hoặc hao dầu bất thường, cần kiểm tra bằng áp kế cơ. Nếu áp suất thực tế bình thường, chỉ cần thay cảm biến.
Hao mòn bạc lót hoặc trục: Trên xe tải, tàu cá hoặc xe vận hành lâu năm, bạc lót bị mòn làm tăng khe hở (từ 0.03 lên >0.08mm), dầu chảy tự do mà không tạo áp. Trường hợp này chỉ có thể khắc phục bằng đại tu động cơ, thay thế bạc lót đạt tiêu chuẩn kỹ thuật.
Lọc nhớt tắc, van bypass không mở: Nếu lọc dầu đầy cặn hoặc dùng sai mã lọc (không đúng OEM), dầu không qua được lọc → áp suất giảm. Van bypass không mở đúng áp lực (thường thiết lập 1.5–2 bar) cũng gây tụt áp. Biện pháp: thay lọc đúng mã định kỳ (5.000–10.000 km), đặc biệt khi dùng dầu gốc nhóm II hoặc nhóm III kém ổn định.
Dầu công nghệ thấp: Một số dầu pha nhiều dầu gốc nhóm II, phụ gia EPDM dễ bị oxy hóa. Sau 2.000–3.000 km, nhớt mất độ nhớt, HTHS suy giảm → tụt áp nhanh chóng. Hãy chọn sản phẩm đạt chuẩn API SN/SM hoặc cao hơn, HTHS ≥3.5 cP với xe phổ thông, ≥4.2 cP với xe tải.
Mặt cam, bạc đạn trục khuỷu mòn nhanh
Piston cháy, xi-lanh trầy, cổ trục biến dạng
Dầu bị đốt cháy sinh cặn → làm bẩn toàn hệ thống
Động cơ nóng bất thường, hao nhiên liệu, giảm tuổi thọ
Đáng sợ hơn, các dấu hiệu đầu tiên thường rất mờ nhạt: chỉ là tiếng máy kêu lạ, xe ì nhẹ, hoặc đèn áp suất sáng 1 giây rồi tắt. Người không có kinh nghiệm rất dễ bỏ qua.
Kiểm tra dầu định kỳ: mức dầu, độ sánh, màu sắc
Thay dầu đúng hạn, kể cả khi xe ít đi
Chọn dầu nhớt chất lượng cao, có khả năng:
Chống bay hơi t
Giữ độ nhớt ổn định dù nhiệt độ thay đổi
Dùng nhớt chất lượng, đúng tiêu chuẩn API & độ nhớt SAE phù hợp.
Kiểm tra dầu thường xuyên, đặc biệt với xe chạy đường dài hoặc xe cũ.
Không nên chạy xe khi đèn báo áp suất dầu sáng – hãy dừng lại và kiểm tra ngay.
Làm sạch động cơ và bảo vệ bạc lót, vòng piston
Kết: Tụt áp không phải ngẫu nhiên – nó là kết quả của lựa chọn sai ngay từ đầu.
Ở bài tiếp theo, chúng tôi sẽ chỉ rõ loại dầu nhớt có thể chống tụt áp – chống bay hơi – và giúp động cơ “thở khỏe” mỗi ngày.